Có 2 kết quả:
破损 pò sǔn ㄆㄛˋ ㄙㄨㄣˇ • 破損 pò sǔn ㄆㄛˋ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become damaged
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to become damaged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0