Có 2 kết quả:

破损 pò sǔn ㄆㄛˋ ㄙㄨㄣˇ破損 pò sǔn ㄆㄛˋ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to become damaged

Bình luận 0